Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘉年华
Pinyin: jiā nián huá
Meanings: Carnival, festive gathering., Liên hoan, lễ hội vui chơi giải trí.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 加, 壴, 年, 化, 十
Grammar: Từ mượn gốc từ tiếng Anh 'Carnival', phổ biến trong văn hóa đương đại.
Example: 今年的嘉年华非常热闹。
Example pinyin: jīn nián de jiā nián huá fēi cháng rè nào 。
Tiếng Việt: Lễ hội năm nay rất náo nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên hoan, lễ hội vui chơi giải trí.
Nghĩa phụ
English
Carnival, festive gathering.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế