Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘆
Pinyin: tàn
Meanings: To sigh, express regret or admiration., Thở dài, than thở, cảm thán., ①见“叹”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 夫, 廿
Chinese meaning: ①见“叹”。
Grammar: Là động từ một âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với bổ ngữ để diễn tả trạng thái cảm xúc.
Example: 他嘆了一口气。
Example pinyin: tā tàn le yì kǒu qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy thở dài một hơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thở dài, than thở, cảm thán.
Nghĩa phụ
English
To sigh, express regret or admiration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“叹”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!