Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘀嗒

Pinyin: dī dā

Meanings: Tiếng tích tắc của đồng hồ., Tick-tock sound of a clock., ①见“哔”。

HSK Level: 5

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 26

Radicals: 口, 啇, 荅

Chinese meaning: ①见“哔”。

Grammar: Từ này có tính chất tượng thanh, mô tả âm thanh cụ thể phát ra từ đồng hồ hoặc thiết bị tương tự.

Example: 我听到钟表的嘀嗒声。

Example pinyin: wǒ tīng dào zhōng biǎo de dī dā shēng 。

Tiếng Việt: Tôi nghe thấy tiếng tích tắc của đồng hồ.

嘀嗒
dī dā
5tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng tích tắc của đồng hồ.

Tick-tock sound of a clock.

见“哔”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘀嗒 (dī dā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung