Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘀咕

Pinyin: dí gu

Meanings: To mutter or mumble under one’s breath., Thì thầm, lẩm bẩm trong miệng., ①象声词:他嗵嗵地往前走。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 啇, 古

Chinese meaning: ①象声词:他嗵嗵地往前走。

Grammar: Là động từ thường đi kèm với trạng từ như 在那儿 (ở đó) để chỉ ai đó đang lẩm bẩm điều gì.

Example: 他在那儿嘀咕什么?

Example pinyin: tā zài nà ér dí gū shén me ?

Tiếng Việt: Anh ta đang lẩm bẩm cái gì vậy?

嘀咕
dí gu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thì thầm, lẩm bẩm trong miệng.

To mutter or mumble under one’s breath.

象声词

他嗵嗵地往前走

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘀咕 (dí gu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung