Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嗷嗷待哺

Pinyin: áo áo dài bǔ

Meanings: Kêu khóc chờ đợi được cho ăn (thường dùng để tả trẻ sơ sinh)., Crying out for food (often used to describe newborns)., ①方言,哭泣不止。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 口, 敖, 寺, 彳, 甫

Chinese meaning: ①方言,哭泣不止。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong văn cảnh miêu tả trẻ nhỏ hoặc loài vật non nớt cần nuôi dưỡng.

Example: 婴儿饿得嗷嗷待哺。

Example pinyin: yīng ér è dé áo áo dài bǔ 。

Tiếng Việt: Em bé đói bụng khóc thét đòi ăn.

嗷嗷待哺
áo áo dài bǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kêu khóc chờ đợi được cho ăn (thường dùng để tả trẻ sơ sinh).

Crying out for food (often used to describe newborns).

方言,哭泣不止

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嗷嗷待哺 (áo áo dài bǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung