Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嗳酸

Pinyin: ài suān

Meanings: Acid reflux or heartburn., Ợ chua, trào ngược dạ dày., ①胃酸从胃里涌到嘴里。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 口, 爱, 夋, 酉

Chinese meaning: ①胃酸从胃里涌到嘴里。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hiện tượng không thoải mái liên quan đến dạ dày.

Example: 吃多了容易嗳酸。

Example pinyin: chī duō le róng yì ài suān 。

Tiếng Việt: Ăn nhiều dễ bị ợ chua.

嗳酸
ài suān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ợ chua, trào ngược dạ dày.

Acid reflux or heartburn.

胃酸从胃里涌到嘴里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嗳酸 (ài suān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung