Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嗳声叹气

Pinyin: ài shēng tàn qì

Meanings: Than thở, thở dài vì buồn phiền hoặc bất mãn., Sighing and groaning due to sadness or dissatisfaction., 因伤感、烦闷或痛苦而发出叹息的声音。[例]刁迈彭一面让他起,一面故意做出~的样子,说‘这是怎么好!这是怎么好!叫我怎么对得起死的大哥!’——李宝嘉《官场现形记》第五十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 口, 爱, 士, 又, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 因伤感、烦闷或痛苦而发出叹息的声音。[例]刁迈彭一面让他起,一面故意做出~的样子,说‘这是怎么好!这是怎么好!叫我怎么对得起死的大哥!’——李宝嘉《官场现形记》第五十一回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ này mô tả trạng thái tinh thần của người đang buồn phiền. Thường dùng trong văn viết hoặc trong các tình huống miêu tả cảm xúc.

Example: 他最近总是嗳声叹气。

Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì ài shēng tàn qì 。

Tiếng Việt: Anh ấy gần đây luôn than thở.

嗳声叹气
ài shēng tàn qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Than thở, thở dài vì buồn phiền hoặc bất mãn.

Sighing and groaning due to sadness or dissatisfaction.

因伤感、烦闷或痛苦而发出叹息的声音。[例]刁迈彭一面让他起,一面故意做出~的样子,说‘这是怎么好!这是怎么好!叫我怎么对得起死的大哥!’——李宝嘉《官场现形记》第五十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嗳声叹气 (ài shēng tàn qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung