Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ǹg

Meanings: Ừm... (âm thanh biểu thị đồng ý, suy nghĩ, hoặc nghi vấn)., Hmm... (Sound indicating agreement, thought, or questioning)., ①表示出乎意外或不以为然。[例]嗯!钢笔怎么不出水啦?

HSK Level: 6

Part of speech: thán từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 恩

Chinese meaning: ①表示出乎意外或不以为然。[例]嗯!钢笔怎么不出水啦?

Hán Việt reading: ân

Grammar: Dùng nhiều trong giao tiếp tự nhiên, có thể kéo dài tùy ngữ cảnh.

Example: 嗯,让我想一想。

Example pinyin: ǹg , ràng wǒ xiǎng yi xiǎng 。

Tiếng Việt: Ừm, để mình suy nghĩ chút.

ǹg
6thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ừm... (âm thanh biểu thị đồng ý, suy nghĩ, hoặc nghi vấn).

ân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Hmm... (Sound indicating agreement, thought, or questioning).

表示出乎意外或不以为然。嗯!钢笔怎么不出水啦?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...