Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ńg

Meanings: Hmm, an interjection indicating agreement or thoughtfulness., Ừ, thán từ biểu thị sự đồng ý hoặc suy nghĩ.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: thán từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 恩

Grammar: Thán từ ngắn gọn, thường đứng đầu câu hoặc giữa các cụm từ để thể hiện phản ứng tức thì.

Example: 嗯,你说得对。

Example pinyin: ǹg , nǐ shuō dé duì 。

Tiếng Việt: Ừ, bạn nói đúng.

ńg
HSK 6thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ừ, thán từ biểu thị sự đồng ý hoặc suy nghĩ.

Hmm, an interjection indicating agreement or thoughtfulness.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嗯 (ńg) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung