Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shài

Meanings: Phơi nắng, phơi ra ngoài ánh sáng mặt trời., To bask in the sun or expose to sunlight., ①口气字。无定义。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①口气字。无定义。

Grammar: Là động từ thường dùng để chỉ hành động phơi một thứ gì đó dưới ánh nắng.

Example: 把衣服嗮在阳台上。

Example pinyin: bǎ yī fu sǎi zài yáng tái shàng 。

Tiếng Việt: Phơi quần áo trên ban công.

shài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phơi nắng, phơi ra ngoài ánh sáng mặt trời.

To bask in the sun or expose to sunlight.

口气字。无定义

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嗮 (shài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung