Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hēi

Meanings: Hi, used to greet or start a friendly conversation., Chào, biểu thị sự chào hỏi hoặc bắt chuyện thân thiện.

HSK Level: 6

Part of speech: thán từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 海

Grammar: Thán từ, thường đứng đầu câu để chào hỏi hoặc thu hút sự chú ý.

Example: 嗨,你好!

Example pinyin: hēi , nǐ hǎo !

Tiếng Việt: Chào, bạn khỏe không!

hēi
6thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chào, biểu thị sự chào hỏi hoặc bắt chuyện thân thiện.

Hi, used to greet or start a friendly conversation.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...