Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嗨
Pinyin: hāi
Meanings: Chào!, Ê! (từ dùng để chào hỏi hoặc thu hút sự chú ý), Hi!, Hey! (used for greeting or attracting attention), ①象声词。[例]拦头着鞭打,不登登怒发。你休将他那娘嗨着骂。——黄元吉《流星马》。*②另见hēi。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: other
Stroke count: 13
Radicals: 口, 海
Chinese meaning: ①象声词。[例]拦头着鞭打,不登登怒发。你休将他那娘嗨着骂。——黄元吉《流星马》。*②另见hēi。
Hán Việt reading: hải
Grammar: Thường dùng trong giao tiếp thân mật, không chính thức.
Example: 嗨,你好!
Example pinyin: hēi , nǐ hǎo !
Tiếng Việt: Ê, chào bạn!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chào!, Ê! (từ dùng để chào hỏi hoặc thu hút sự chú ý)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hải
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Hi!, Hey! (used for greeting or attracting attention)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象声词。拦头着鞭打,不登登怒发。你休将他那娘嗨着骂。——黄元吉《流星马》
另见hēi
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!