Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嗤诋
Pinyin: chī dǐ
Meanings: Nhạo báng và phỉ báng., To ridicule and slander., ①讥笑嘲骂。[例]军国经论,略天施用,故为武人俗吏所共嗤诋。——《颜氏家训·勉学》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 口, 蚩, 氐, 讠
Chinese meaning: ①讥笑嘲骂。[例]军国经论,略天施用,故为武人俗吏所共嗤诋。——《颜氏家训·勉学》。
Grammar: Động từ ghép, mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ.
Example: 不要随意嗤诋他人。
Example pinyin: bú yào suí yì chī dǐ tā rén 。
Tiếng Việt: Đừng tùy tiện nhạo báng và phỉ báng người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhạo báng và phỉ báng.
Nghĩa phụ
English
To ridicule and slander.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讥笑嘲骂。军国经论,略天施用,故为武人俗吏所共嗤诋。——《颜氏家训·勉学》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!