Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嗤之以鼻
Pinyin: chī zhī yǐ bí
Meanings: To sneer at; to look down on with contempt., Khinh bỉ, coi thường., 嗤讥笑。用鼻子吭声冷笑。表示轻蔑。[出处]《后汉书·樊宏传》“尝欲作器物,先种梓漆,时人嗤之。”[例]说于乡,乡人笑之;说于市,市人非之;请于巨绅贵族,更~。——清·颐琐《黄绣球》第七回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 口, 蚩, 丶, 以, 畀, 自
Chinese meaning: 嗤讥笑。用鼻子吭声冷笑。表示轻蔑。[出处]《后汉书·樊宏传》“尝欲作器物,先种梓漆,时人嗤之。”[例]说于乡,乡人笑之;说于市,市人非之;请于巨绅贵族,更~。——清·颐琐《黄绣球》第七回。
Grammar: Động từ cụm 4 chữ, thường dùng trong văn cảnh phê phán thái độ kẻ khác.
Example: 他对这种行为嗤之以鼻。
Example pinyin: tā duì zhè zhǒng xíng wéi chī zhī yǐ bí 。
Tiếng Việt: Anh ta khinh bỉ hành động này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khinh bỉ, coi thường.
Nghĩa phụ
English
To sneer at; to look down on with contempt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
嗤讥笑。用鼻子吭声冷笑。表示轻蔑。[出处]《后汉书·樊宏传》“尝欲作器物,先种梓漆,时人嗤之。”[例]说于乡,乡人笑之;说于市,市人非之;请于巨绅贵族,更~。——清·颐琐《黄绣球》第七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế