Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嗡嗡
Pinyin: wēng wēng
Meanings: Tiếng vo ve, tiếng ong kêu., Buzzing sound., ①发嗡嗡声。[例]拖拉机嗡嗡地叫着,就像一大群六月甲虫。[例]像飞虫一样发出低调的嗡嗡声。[例]自述嗡嗡样耳鸣。*②飞动中的昆虫(如蜜蜂)发出的天然响声。[例]蚊子在嗡嗡地飞。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 26
Radicals: 口, 翁
Chinese meaning: ①发嗡嗡声。[例]拖拉机嗡嗡地叫着,就像一大群六月甲虫。[例]像飞虫一样发出低调的嗡嗡声。[例]自述嗡嗡样耳鸣。*②飞动中的昆虫(如蜜蜂)发出的天然响声。[例]蚊子在嗡嗡地飞。
Grammar: Từ tượng thanh lặp lại hai lần để tăng cường hình ảnh âm thanh.
Example: 耳边嗡嗡作响。
Example pinyin: ěr biān wēng wēng zuò xiǎng 。
Tiếng Việt: Bên tai vang lên tiếng vo ve.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng vo ve, tiếng ong kêu.
Nghĩa phụ
English
Buzzing sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发嗡嗡声。拖拉机嗡嗡地叫着,就像一大群六月甲虫。像飞虫一样发出低调的嗡嗡声。自述嗡嗡样耳鸣
飞动中的昆虫(如蜜蜂)发出的天然响声。蚊子在嗡嗡地飞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!