Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嗟来之食
Pinyin: jiē lái zhī shí
Meanings: Thức ăn bố thí (ý nói lòng tự trọng không nhận sự thương hại)., Charity food; food given out of pity., 指带有侮辱性的施舍。[出处]《礼记·檀弓下》“予唯不食嗟来之食,以至于斯也!”[例]志士不饮盗泉之水,廉者不受~。——明·冯梦龙《东周列国志》第八十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 口, 差, 来, 丶, 人, 良
Chinese meaning: 指带有侮辱性的施舍。[出处]《礼记·檀弓下》“予唯不食嗟来之食,以至于斯也!”[例]志士不饮盗泉之水,廉者不受~。——明·冯梦龙《东周列国志》第八十五回。
Grammar: Thành ngữ 4 chữ, biểu đạt giá trị đạo đức về lòng tự trọng.
Example: 宁死不食嗟来之食。
Example pinyin: níng sǐ bù shí jiē lái zhī shí 。
Tiếng Việt: Thà chết chứ không ăn đồ bố thí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thức ăn bố thí (ý nói lòng tự trọng không nhận sự thương hại).
Nghĩa phụ
English
Charity food; food given out of pity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指带有侮辱性的施舍。[出处]《礼记·檀弓下》“予唯不食嗟来之食,以至于斯也!”[例]志士不饮盗泉之水,廉者不受~。——明·冯梦龙《东周列国志》第八十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế