Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嗟悔无及

Pinyin: jiē huǐ wú jí

Meanings: Hối hận cũng không kịp nữa., Regret is futile; it's too late to repent., 嗟叹息。叹息和后悔已经来不及了。[出处]《尚书·盘庚上》“汝悔身何及。”[例]否则,因循坐误,责有攸归;全国丧亡,~。——毛泽东《为动员一切力量争取抗战胜利而斗争》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 口, 差, 忄, 每, 一, 尢, 及

Chinese meaning: 嗟叹息。叹息和后悔已经来不及了。[出处]《尚书·盘庚上》“汝悔身何及。”[例]否则,因循坐误,责有攸归;全国丧亡,~。——毛泽东《为动员一切力量争取抗战胜利而斗争》。

Grammar: Thành ngữ 4 chữ, thường dùng để nhấn mạnh sự muộn màng của hối hận.

Example: 事情败露后,他嗟悔无及。

Example pinyin: shì qíng bài lù hòu , tā jiē huǐ wú jí 。

Tiếng Việt: Sau khi mọi chuyện bại lộ, anh ta hối hận nhưng vô ích.

嗟悔无及
jiē huǐ wú jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hối hận cũng không kịp nữa.

Regret is futile; it's too late to repent.

嗟叹息。叹息和后悔已经来不及了。[出处]《尚书·盘庚上》“汝悔身何及。”[例]否则,因循坐误,责有攸归;全国丧亡,~。——毛泽东《为动员一切力量争取抗战胜利而斗争》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嗟悔无及 (jiē huǐ wú jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung