Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嗞啦
Pinyin: zī lā
Meanings: Âm thanh của tiếng sôi, chiên, hoặc cháy nổ nhỏ., Onomatopoeic word for sizzling or frying sounds., ①象声词。[例]鱼放在热油锅里,嗞啦嗞啦直响。*②也作“嗞喇”。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 23
Radicals: 兹, 口, 拉
Chinese meaning: ①象声词。[例]鱼放在热油锅里,嗞啦嗞啦直响。*②也作“嗞喇”。
Grammar: Từ tượng thanh dùng trong văn cảnh miêu tả âm thanh.
Example: 油锅里嗞啦作响。
Example pinyin: yóu guō lǐ zī lā zuò xiǎng 。
Tiếng Việt: Chảo dầu phát ra tiếng xèo xèo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh của tiếng sôi, chiên, hoặc cháy nổ nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Onomatopoeic word for sizzling or frying sounds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象声词。鱼放在热油锅里,嗞啦嗞啦直响
也作“嗞喇”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!