Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嗜
Pinyin: shì
Meanings: To be addicted to or have a strong liking for something., Nghiện, say mê cái gì đó., ①贪求的东西。[例]嗜欲无限。——《韩非子·解老》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 耆
Chinese meaning: ①贪求的东西。[例]嗜欲无限。——《韩非子·解老》。
Hán Việt reading: thị
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ biểu thị sở thích hoặc thói quen xấu.
Example: 他嗜烟如命。
Example pinyin: tā shì yān rú mìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy nghiện thuốc lá như mạng sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiện, say mê cái gì đó.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thị
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To be addicted to or have a strong liking for something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贪求的东西。嗜欲无限。——《韩非子·解老》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!