Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嗜酒成性
Pinyin: shì jiǔ chéng xìng
Meanings: To become addicted to alcohol as a character trait., Nghiện rượu thành bản tính., ①连续并经常过量饮用酒精饮料,沉溺于饮酒尤其是强迫性过量饮用酒精饮料。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 口, 耆, 氵, 酉, 戊, 𠃌, 忄, 生
Chinese meaning: ①连续并经常过量饮用酒精饮料,沉溺于饮酒尤其是强迫性过量饮用酒精饮料。
Grammar: Động từ cụm 4 chữ, mô tả hành vi liên quan đến nghiện ngập.
Example: 他因嗜酒成性而经常耽误工作。
Example pinyin: tā yīn shì jiǔ chéng xìng ér jīng cháng dān wù gōng zuò 。
Tiếng Việt: Vì nghiện rượu mà anh ta thường xuyên làm lỡ công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiện rượu thành bản tính.
Nghĩa phụ
English
To become addicted to alcohol as a character trait.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连续并经常过量饮用酒精饮料,沉溺于饮酒尤其是强迫性过量饮用酒精饮料
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế