Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嗜好

Pinyin: shì hào

Meanings: Sở thích, đam mê đặc biệt đối với một hoạt động hoặc thứ gì đó., Hobby or particular interest in an activity or something., ①特别爱好(多用于贬义)。[例]本人别无嗜好,只是每天都想喝上一杯。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 耆, 女, 子

Chinese meaning: ①特别爱好(多用于贬义)。[例]本人别无嗜好,只是每天都想喝上一杯。

Grammar: Danh từ ghép, phù hợp để miêu tả sở thích cá nhân.

Example: 他的嗜好是收集邮票。

Example pinyin: tā de shì hào shì shōu jí yóu piào 。

Tiếng Việt: Sở thích của anh ấy là sưu tầm tem.

嗜好
shì hào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sở thích, đam mê đặc biệt đối với một hoạt động hoặc thứ gì đó.

Hobby or particular interest in an activity or something.

特别爱好(多用于贬义)。本人别无嗜好,只是每天都想喝上一杯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嗜好 (shì hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung