Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiǎn

Meanings: Khiêm tốn, tự nhận mình kém cỏi, To be modest, to consider oneself inferior., ①通“谦”。谦虚。[例]易之嗛嗛。——《汉书·艺文志》。[例]思嗛约兮。——班固《东征赋》。[例]嗛嗛之德。——《国语·晋语》。[合]嗛小(谦虚谨慎);嗛退(谦逊退让);嗛约(谦恭检束);嗛嗛(谦逊的样子)。*②另见qiǎn。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①通“谦”。谦虚。[例]易之嗛嗛。——《汉书·艺文志》。[例]思嗛约兮。——班固《东征赋》。[例]嗛嗛之德。——《国语·晋语》。[合]嗛小(谦虚谨慎);嗛退(谦逊退让);嗛约(谦恭检束);嗛嗛(谦逊的样子)。*②另见qiǎn。

Hán Việt reading: hàm.khiểm

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh cao quý hoặc lịch sự, ít phổ biến trong đời sống hằng ngày.

Example: 他总是嗛让功劳给别人。

Example pinyin: tā zǒng shì xián ràng gōng láo gěi bié rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn khiêm tốn nhường công lao cho người khác.

qiǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiêm tốn, tự nhận mình kém cỏi

hàm.khiểm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To be modest, to consider oneself inferior.

通“谦”。谦虚。易之嗛嗛。——《汉书·艺文志》。思嗛约兮。——班固《东征赋》。嗛嗛之德。——《国语·晋语》。嗛小(谦虚谨慎);嗛退(谦逊退让);嗛约(谦恭检束);嗛嗛(谦逊的样子)

另见qiǎn

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...