Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嗓音
Pinyin: sǎng yīn
Meanings: The sound produced by the throat, especially referring to someone’s vocal quality., Âm thanh phát ra từ cổ họng, đặc biệt chỉ chất giọng của người nào đó., ①说话、唱歌等的声音。[例]嗓音甜美。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 桑, 日, 立
Chinese meaning: ①说话、唱歌等的声音。[例]嗓音甜美。
Grammar: Danh từ ghép, nhấn mạnh vào chất lượng âm thanh của giọng nói.
Example: 她的嗓音非常甜美。
Example pinyin: tā de sǎng yīn fēi cháng tián měi 。
Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy rất ngọt ngào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh phát ra từ cổ họng, đặc biệt chỉ chất giọng của người nào đó.
Nghĩa phụ
English
The sound produced by the throat, especially referring to someone’s vocal quality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话、唱歌等的声音。嗓音甜美
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!