Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嗓
Pinyin: sǎng
Meanings: Giọng nói, dây thanh quản., Voice, vocal cords., ①爱打击、揭发别人的短处或隐私。[合]嗓磕(讥笑,取笑)。*②[方言]吞塞。[例]播开门闩钻进来,抹抹索索找饭嗓。——清·蒲松龄《聊斋俚曲集》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 桑
Chinese meaning: ①爱打击、揭发别人的短处或隐私。[合]嗓磕(讥笑,取笑)。*②[方言]吞塞。[例]播开门闩钻进来,抹抹索索找饭嗓。——清·蒲松龄《聊斋俚曲集》。
Hán Việt reading: tảng
Grammar: Dùng để chỉ chất lượng giọng nói hoặc liên quan đến sức khỏe dây thanh quản.
Example: 她的嗓音很美。
Example pinyin: tā de sǎng yīn hěn měi 。
Tiếng Việt: Giọng nói của cô ấy rất hay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giọng nói, dây thanh quản.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tảng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Voice, vocal cords.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
爱打击、揭发别人的短处或隐私。嗓磕(讥笑,取笑)
[方言]吞塞。播开门闩钻进来,抹抹索索找饭嗓。——清·蒲松龄《聊斋俚曲集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!