Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiù

Meanings: Ngửi; đánh hơi., To sniff; smell., ①闻,用鼻子辨别气味:嗅觉。嗅神经。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 臭

Chinese meaning: ①闻,用鼻子辨别气味:嗅觉。嗅神经。

Hán Việt reading: khứu

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bộ phận chỉ đối tượng được ngửi (như 鼻子 - mũi).

Example: 小狗用鼻子嗅地面。

Example pinyin: xiǎo gǒu yòng bí zi xiù dì miàn 。

Tiếng Việt: Chú chó con ngửi mặt đất bằng mũi.

xiù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngửi; đánh hơi.

khứu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To sniff; smell.

闻,用鼻子辨别气味

嗅觉。嗅神经

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嗅 (xiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung