Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喷雨嘘云
Pinyin: pēn yǔ xū yún
Meanings: Phun mưa thổi mây, ám chỉ những điều kỳ diệu hoặc khó hiểu mà con người không thể nắm bắt., Spraying rain and blowing clouds, figuratively referring to inexplicable or mysterious phenomena., 形容浪花水气的飞溅散逸。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 口, 贲, 一, 虚, 二, 厶
Chinese meaning: 形容浪花水气的飞溅散逸。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn học cổ điển, mang tính biểu tượng trừu tượng.
Example: 他的言论犹如喷雨嘘云,让人捉摸不透。
Example pinyin: tā de yán lùn yóu rú pēn yǔ xū yún , ràng rén zhuō mō bú tòu 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ta giống như phun mưa thổi mây, khiến người ta không thể hiểu được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phun mưa thổi mây, ám chỉ những điều kỳ diệu hoặc khó hiểu mà con người không thể nắm bắt.
Nghĩa phụ
English
Spraying rain and blowing clouds, figuratively referring to inexplicable or mysterious phenomena.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容浪花水气的飞溅散逸。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế