Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喷血自污
Pinyin: pēn xuè zì wū
Meanings: Phun máu tự làm nhơ mình, ám chỉ việc tự hạ thấp danh dự hoặc phẩm giá bản thân., Spitting blood and defiling oneself, metaphorically lowering one's dignity or honor., 含血喷人,却先污己口。比喻本欲恶毒地污蔑、攻击他人,结果却先害了自己。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 口, 贲, 丿, 皿, 自, 亏, 氵
Chinese meaning: 含血喷人,却先污己口。比喻本欲恶毒地污蔑、攻击他人,结果却先害了自己。
Grammar: Thành ngữ hiếm gặp, mang sắc thái tiêu cực, mô tả hành vi tự hủy hoại thanh danh.
Example: 他为了保命选择了喷血自污。
Example pinyin: tā wèi le bǎo mìng xuǎn zé le pēn xuè zì wū 。
Tiếng Việt: Anh ta đã chọn cách tự làm nhục mình để giữ mạng sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phun máu tự làm nhơ mình, ám chỉ việc tự hạ thấp danh dự hoặc phẩm giá bản thân.
Nghĩa phụ
English
Spitting blood and defiling oneself, metaphorically lowering one's dignity or honor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
含血喷人,却先污己口。比喻本欲恶毒地污蔑、攻击他人,结果却先害了自己。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế