Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喷薄欲出
Pinyin: pēn bó yù chū
Meanings: Sắp tuôn trào, chuẩn bị phun ra (dùng để chỉ sự xuất hiện đầy hứa hẹn)., About to burst forth; on the verge of emerging with great power., 喷薄涌起,上升的样子;欲将要。形容水涌起或太阳初升时涌上地平线的样子。[出处]毛泽东《星星之火,可以燎原》“它是立于高山之巅远看东方已见光芒四射喷薄欲出的一轮朝日。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 口, 贲, 溥, 艹, 欠, 谷, 凵, 屮
Chinese meaning: 喷薄涌起,上升的样子;欲将要。形容水涌起或太阳初升时涌上地平线的样子。[出处]毛泽东《星星之火,可以燎原》“它是立于高山之巅远看东方已见光芒四射喷薄欲出的一轮朝日。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa hình ảnh về sự sẵn sàng bùng nổ hoặc phát triển mạnh mẽ.
Example: 这股力量已经喷薄欲出。
Example pinyin: zhè gǔ lì liàng yǐ jīng pēn báo yù chū 。
Tiếng Việt: Sức mạnh này đã sắp sửa bùng nổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắp tuôn trào, chuẩn bị phun ra (dùng để chỉ sự xuất hiện đầy hứa hẹn).
Nghĩa phụ
English
About to burst forth; on the verge of emerging with great power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喷薄涌起,上升的样子;欲将要。形容水涌起或太阳初升时涌上地平线的样子。[出处]毛泽东《星星之火,可以燎原》“它是立于高山之巅远看东方已见光芒四射喷薄欲出的一轮朝日。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế