Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喷薄

Pinyin: pēn bó

Meanings: Phun trào mạnh mẽ, bùng nổ với sức mạnh lớn., To spout or burst forth with great force., ①汹涌激荡。[例]奔腾喷薄。[例]洪涛喷薄。*②强烈散发、迸发。[例]浓香喷薄。*③形容事物出现时气势壮盛。[例]喷薄欲出的一轮红日。*④雨雪纷飞。[例]密雨喷薄。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 口, 贲, 溥, 艹

Chinese meaning: ①汹涌激荡。[例]奔腾喷薄。[例]洪涛喷薄。*②强烈散发、迸发。[例]浓香喷薄。*③形容事物出现时气势壮盛。[例]喷薄欲出的一轮红日。*④雨雪纷飞。[例]密雨喷薄。

Grammar: Thường mô tả các hiện tượng tự nhiên như phun trào, có thể kết hợp với trạng ngữ chỉ thời gian.

Example: 火山爆发时,岩浆喷薄而出。

Example pinyin: huǒ shān bào fā shí , yán jiāng pēn báo ér chū 。

Tiếng Việt: Khi núi lửa phun trào, dung nham tuôn ra mạnh mẽ.

喷薄
pēn bó
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phun trào mạnh mẽ, bùng nổ với sức mạnh lớn.

To spout or burst forth with great force.

汹涌激荡。奔腾喷薄。洪涛喷薄

强烈散发、迸发。浓香喷薄

形容事物出现时气势壮盛。喷薄欲出的一轮红日

雨雪纷飞。密雨喷薄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喷薄 (pēn bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung