Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喷腾
Pinyin: pēn téng
Meanings: Phun ra và bay lên cao (thường nói về khí hoặc hơi nước)., To gush out and rise high (usually refers to gas or steam)., ①喷涌翻滚。[例]泉水喷腾。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 贲, 月, 马, 龹
Chinese meaning: ①喷涌翻滚。[例]泉水喷腾。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc thảm hoạ.
Example: 火山口喷腾出浓烟和岩浆。
Example pinyin: huǒ shān kǒu pēn téng chū nóng yān hé yán jiāng 。
Tiếng Việt: Miệng núi lửa phun trào ra khói đặc và dung nham.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phun ra và bay lên cao (thường nói về khí hoặc hơi nước).
Nghĩa phụ
English
To gush out and rise high (usually refers to gas or steam).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喷涌翻滚。泉水喷腾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!