Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喷红

Pinyin: pēn hóng

Meanings: Phun màu đỏ (thường nói về việc nhuộm hoặc sơn)., To spray red color (usually refers to dyeing or painting)., ①十分红;很红。[例]听到他说此话,她顿时满脸喷红。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 贲, 工, 纟

Chinese meaning: ①十分红;很红。[例]听到他说此话,她顿时满脸喷红。

Grammar: Động từ mô tả hành động phun màu, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được phun.

Example: 他们把旧墙喷红了。

Example pinyin: tā men bǎ jiù qiáng pēn hóng le 。

Tiếng Việt: Họ đã phun màu đỏ lên bức tường cũ.

喷红
pēn hóng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phun màu đỏ (thường nói về việc nhuộm hoặc sơn).

To spray red color (usually refers to dyeing or painting).

十分红;很红。听到他说此话,她顿时满脸喷红

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...