Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喷粪

Pinyin: pēn fèn

Meanings: To excrete feces explosively (often refers to birds or animals)., Phun/bắn ra phân (thường nói về chim hoặc động vật)., ①指胡说八道。[例]你满嘴喷粪。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 口, 贲, 共, 米

Chinese meaning: ①指胡说八道。[例]你满嘴喷粪。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống hài hước hoặc miêu tả hành vi của động vật.

Example: 小鸟在树上喷粪。

Example pinyin: xiǎo niǎo zài shù shàng pēn fèn 。

Tiếng Việt: Chim nhỏ trên cây phun phân.

喷粪
pēn fèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phun/bắn ra phân (thường nói về chim hoặc động vật).

To excrete feces explosively (often refers to birds or animals).

指胡说八道。你满嘴喷粪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喷粪 (pēn fèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung