Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喷管

Pinyin: pēn guǎn

Meanings: Ống phun (bộ phận phun chất lỏng/khí)., Nozzle (a part that sprays liquid or gas)., ①使容器喷出液体的管。*②将蒸汽或气体送至涡轮机转子叶片处的任何一条通道。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 口, 贲, 官, 竹

Chinese meaning: ①使容器喷出液体的管。*②将蒸汽或气体送至涡轮机转子叶片处的任何一条通道。

Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường dùng trong ngành hàng không vũ trụ hoặc cơ khí.

Example: 火箭的喷管设计很复杂。

Example pinyin: huǒ jiàn de pēn guǎn shè jì hěn fù zá 。

Tiếng Việt: Thiết kế ống phun của tên lửa rất phức tạp.

喷管
pēn guǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống phun (bộ phận phun chất lỏng/khí).

Nozzle (a part that sprays liquid or gas).

使容器喷出液体的管

将蒸汽或气体送至涡轮机转子叶片处的任何一条通道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喷管 (pēn guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung