Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喷灯

Pinyin: pēn dēng

Meanings: Đèn phun (dụng cụ phát nhiệt bằng cách phun khí)., Blowtorch (a tool that generates heat by spraying gas)., ①借助于空气或氧气的调节鼓风而使它燃烧剧化的一种气灯。*②喷射高温火焰(如用来使油气化发动柴油机,烧掉陈旧的漆或熔化焊料)的各种便携式器具。亦称“气炬”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 贲, 丁, 火

Chinese meaning: ①借助于空气或氧气的调节鼓风而使它燃烧剧化的一种气灯。*②喷射高温火焰(如用来使油气化发动柴油机,烧掉陈旧的漆或熔化焊料)的各种便携式器具。亦称“气炬”。

Grammar: Danh từ chỉ công cụ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sửa chữa hoặc chế tạo.

Example: 他使用喷灯焊接金属部件。

Example pinyin: tā shǐ yòng pēn dēng hàn jiē jīn shǔ bù jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng đèn phun để hàn các bộ phận kim loại.

喷灯
pēn dēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đèn phun (dụng cụ phát nhiệt bằng cách phun khí).

Blowtorch (a tool that generates heat by spraying gas).

借助于空气或氧气的调节鼓风而使它燃烧剧化的一种气灯

喷射高温火焰(如用来使油气化发动柴油机,烧掉陈旧的漆或熔化焊料)的各种便携式器具。亦称“气炬”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喷灯 (pēn dēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung