Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喷火
Pinyin: pēn huǒ
Meanings: Phun lửa (thường nói về vũ khí hoặc động vật như rồng)., To breathe/spit fire (commonly refers to weapons or mythical creatures like dragons)., ①使用喷火器喷射高温火焰消灭目标的行动。*②形容花开色红。*③形容骄阳酷热。[例]太阳喷火的六月天。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 贲, 人, 八
Chinese meaning: ①使用喷火器喷射高温火焰消灭目标的行动。*②形容花开色红。*③形容骄阳酷热。[例]太阳喷火的六月天。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong truyện cổ tích hoặc miêu tả hiện tượng đặc biệt.
Example: 传说中的龙能够喷火。
Example pinyin: chuán shuō zhōng de lóng néng gòu pēn huǒ 。
Tiếng Việt: Rồng trong truyền thuyết có thể phun lửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phun lửa (thường nói về vũ khí hoặc động vật như rồng).
Nghĩa phụ
English
To breathe/spit fire (commonly refers to weapons or mythical creatures like dragons).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使用喷火器喷射高温火焰消灭目标的行动
形容花开色红
形容骄阳酷热。太阳喷火的六月天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!