Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喷灌
Pinyin: pēn guàn
Meanings: To irrigate using a sprinkler system., Tưới phun (dùng hệ thống phun nước tự động)., ①一种灌溉方法。利用机械和动力设备,使水通过喷头或喷嘴射至空中,以雨滴状态降落田间。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 口, 贲, 氵, 雚
Chinese meaning: ①一种灌溉方法。利用机械和动力设备,使水通过喷头或喷嘴射至空中,以雨滴状态降落田间。
Grammar: Chuyên ngành nông nghiệp, động từ hai âm tiết, thuộc nhóm từ kỹ thuật.
Example: 农民采用喷灌技术来节约用水。
Example pinyin: nóng mín cǎi yòng pēn guàn jì shù lái jié yuē yòng shuǐ 。
Tiếng Việt: Nông dân áp dụng kỹ thuật tưới phun để tiết kiệm nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tưới phun (dùng hệ thống phun nước tự động).
Nghĩa phụ
English
To irrigate using a sprinkler system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种灌溉方法。利用机械和动力设备,使水通过喷头或喷嘴射至空中,以雨滴状态降落田间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!