Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喷漆

Pinyin: pēn qī

Meanings: Phun sơn (lên bề mặt vật thể)., To spray paint (onto the surface of an object)., ①用压缩空气将涂料喷成雾状涂在木器或铁器上。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 口, 贲, 桼, 氵

Chinese meaning: ①用压缩空气将涂料喷成雾状涂在木器或铁器上。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần sơn phủ.

Example: 工人正在给汽车喷漆。

Example pinyin: gōng rén zhèng zài gěi qì chē pēn qī 。

Tiếng Việt: Công nhân đang phun sơn lên xe ô tô.

喷漆
pēn qī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phun sơn (lên bề mặt vật thể).

To spray paint (onto the surface of an object).

用压缩空气将涂料喷成雾状涂在木器或铁器上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...