Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喷溅
Pinyin: pēn jiàn
Meanings: To splash or spatter (due to strong impact)., Bắn tung tóe (do tác động mạnh)., ①(汁、液等)受压力向四外射出。*②火花对焊接时由电弧引起的小金属颗粒的强烈飞溅。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 贲, 氵, 贱
Chinese meaning: ①(汁、液等)受压力向四外射出。*②火花对焊接时由电弧引起的小金属颗粒的强烈飞溅。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các tình huống nguy hiểm hoặc bất ngờ.
Example: 油锅里的热油被水滴喷溅出来。
Example pinyin: yóu guō lǐ de rè yóu bèi shuǐ dī pēn jiàn chū lái 。
Tiếng Việt: Dầu nóng trong chảo bị bắn tung tóe ra khi gặp giọt nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắn tung tóe (do tác động mạnh).
Nghĩa phụ
English
To splash or spatter (due to strong impact).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(汁、液等)受压力向四外射出
火花对焊接时由电弧引起的小金属颗粒的强烈飞溅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!