Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喷涌
Pinyin: pēn yǒng
Meanings: To burst forth strongly (usually about water, gas, etc.)., Phun trào mạnh mẽ (thường nói về nước, khí...)., ①喷射涌流。[例]山泉喷涌。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 贲, 氵, 甬
Chinese meaning: ①喷射涌流。[例]山泉喷涌。
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh sự mạnh mẽ và liên tục của dòng chảy/phun trào.
Example: 地下泉水不断喷涌而出。
Example pinyin: dì xià quán shuǐ bú duàn pēn yǒng ér chū 。
Tiếng Việt: Nguồn nước ngầm không ngừng phun trào ra ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phun trào mạnh mẽ (thường nói về nước, khí...).
Nghĩa phụ
English
To burst forth strongly (usually about water, gas, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喷射涌流。山泉喷涌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!