Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喷洒

Pinyin: pēn sǎ

Meanings: Phun tưới (thường là nước hoặc hoá chất dạng lỏng)., To spray or sprinkle (usually liquid substances like water or chemicals)., ①使溶液成雾状或飞沫状喷射散落。[例]喷洒农药。*②如泼洒液体般地散开或撒布。[例]阳光喷洒在这条船的甲板和索具上。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 贲, 氵, 西

Chinese meaning: ①使溶液成雾状或飞沫状喷射散落。[例]喷洒农药。*②如泼洒液体般地散开或撒布。[例]阳光喷洒在这条船的甲板和索具上。

Grammar: Động từ hai âm tiết, hay dùng trong các ngữ cảnh vệ sinh hoặc chăm sóc cây trồng.

Example: 清洁工正在街上喷洒消毒液。

Example pinyin: qīng jié gōng zhèng zài jiē shàng pēn sǎ xiāo dú yè 。

Tiếng Việt: Công nhân vệ sinh đang phun dung dịch khử trùng trên đường phố.

喷洒
pēn sǎ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phun tưới (thường là nước hoặc hoá chất dạng lỏng).

To spray or sprinkle (usually liquid substances like water or chemicals).

使溶液成雾状或飞沫状喷射散落。喷洒农药

如泼洒液体般地散开或撒布。阳光喷洒在这条船的甲板和索具上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喷洒 (pēn sǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung