Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喷泻
Pinyin: pēn xiè
Meanings: To gush out forcefully (usually referring to rapid flow of liquid)., Phun ra mạnh mẽ (thường nói về dòng chảy nhanh của chất lỏng)., ①(液体)迅速泻下,像喷射一般。[例]洪水从那个山洞喷泻而下,坠入万丈深渊。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 口, 贲, 写, 氵
Chinese meaning: ①(液体)迅速泻下,像喷射一般。[例]洪水从那个山洞喷泻而下,坠入万丈深渊。
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh cường độ mạnh mẽ của dòng chảy. Thường đi kèm với danh từ chỉ chất lỏng.
Example: 大雨过后,河水从堤坝上喷泻而下。
Example pinyin: dà yǔ guò hòu , hé shuǐ cóng dī bà shàng pēn xiè ér xià 。
Tiếng Việt: Sau cơn mưa lớn, nước sông tuôn chảy mạnh từ đập xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phun ra mạnh mẽ (thường nói về dòng chảy nhanh của chất lỏng).
Nghĩa phụ
English
To gush out forcefully (usually referring to rapid flow of liquid).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(液体)迅速泻下,像喷射一般。洪水从那个山洞喷泻而下,坠入万丈深渊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!