Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喷泉
Pinyin: pēn quán
Meanings: Fountain (decorative architectural structure)., Đài phun nước (công trình nghệ thuật kiến trúc trang trí)., ①由地下喷射出地面的泉水;特指人工喷水设备。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 口, 贲, 水, 白
Chinese meaning: ①由地下喷射出地面的泉水;特指人工喷水设备。
Grammar: Danh từ chỉ vật cố định, thường kết hợp với tính từ miêu tả vẻ đẹp hoặc tầm quan trọng.
Example: 这座城市的喷泉非常有名。
Example pinyin: zhè zuò chéng shì de pēn quán fēi cháng yǒu míng 。
Tiếng Việt: Đài phun nước ở thành phố này rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đài phun nước (công trình nghệ thuật kiến trúc trang trí).
Nghĩa phụ
English
Fountain (decorative architectural structure).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由地下喷射出地面的泉水;特指人工喷水设备
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!