Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喷水
Pinyin: pēn shuǐ
Meanings: To spray water., Phun nước ra ngoài., ①用细蒙蒙的水雾喷(如温室),往往从置于头顶上的喷雾系统向下喷,主要为了有助于保持湿度。*②围堰或堤防的故障,因而导致水通过该结构或在其下面突然涌入。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 贲, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①用细蒙蒙的水雾喷(如温室),往往从置于头顶上的喷雾系统向下喷,主要为了有助于保持湿度。*②围堰或堤防的故障,因而导致水通过该结构或在其下面突然涌入。
Grammar: Động từ mô tả hành động phun nước, có thể bổ nghĩa bằng trạng từ như ‘定时’ (định kỳ).
Example: 花园里的喷水器每天定时喷水。
Example pinyin: huā yuán lǐ de pēn shuǐ qì měi tiān dìng shí pēn shuǐ 。
Tiếng Việt: Vòi phun trong vườn phun nước định kỳ mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phun nước ra ngoài.
Nghĩa phụ
English
To spray water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用细蒙蒙的水雾喷(如温室),往往从置于头顶上的喷雾系统向下喷,主要为了有助于保持湿度
围堰或堤防的故障,因而导致水通过该结构或在其下面突然涌入
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!