Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喷气
Pinyin: pēn qì
Meanings: Phun ra luồng khí mạnh., To emit a strong jet of gas., ①气体从开口的井内喷出。[例]喷发出一阵气流。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 贲, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①气体从开口的井内喷出。[例]喷发出一阵气流。
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến máy móc hoặc động cơ như ‘喷气式飞机’ (máy bay phản lực).
Example: 飞机依靠喷气发动机飞行。
Example pinyin: fēi jī yī kào pēn qì fā dòng jī fēi xíng 。
Tiếng Việt: Máy bay dựa vào động cơ phản lực để bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phun ra luồng khí mạnh.
Nghĩa phụ
English
To emit a strong jet of gas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
气体从开口的井内喷出。喷发出一阵气流
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!