Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喷撒

Pinyin: pēn sǎ

Meanings: To spray or scatter a substance (usually liquid) onto a surface., Phun hoặc rải một chất nào đó (thường là lỏng) lên bề mặt., ①用喷雾器或喷洒烟雾剂的金属容器使……全部地或部分地喷上一层液体、泡沫或一种粉末(为消灭细菌或植物害虫)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 口, 贲, 扌, 散

Chinese meaning: ①用喷雾器或喷洒烟雾剂的金属容器使……全部地或部分地喷上一层液体、泡沫或一种粉末(为消灭细菌或植物害虫)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với danh từ chỉ chất lỏng/hoá chất được phun. Ví dụ: 喷撒肥料 (phun phân bón).

Example: 农民正在田地里喷撒农药。

Example pinyin: nóng mín zhèng zài tián dì lǐ pēn sā nóng yào 。

Tiếng Việt: Người nông dân đang phun thuốc trừ sâu trên cánh đồng.

喷撒
pēn sǎ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phun hoặc rải một chất nào đó (thường là lỏng) lên bề mặt.

To spray or scatter a substance (usually liquid) onto a surface.

用喷雾器或喷洒烟雾剂的金属容器使……全部地或部分地喷上一层液体、泡沫或一种粉末(为消灭细菌或植物害虫)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喷撒 (pēn sǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung