Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喷射

Pinyin: pēn shè

Meanings: Phun ra, bắn ra, To spurt or spray out, ①液体、气体或成颗粒状的固体突然地或暴烈地迸出或放出。[例]火山喷射出弹状熔岩。*②流体高速地从一个物体的喷嘴或孔口射出。[例]火焰和浓烟从这艘军舰的侧冀喷射出来。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 贲, 寸, 身

Chinese meaning: ①液体、气体或成颗粒状的固体突然地或暴烈地迸出或放出。[例]火山喷射出弹状熔岩。*②流体高速地从一个物体的喷嘴或孔口射出。[例]火焰和浓烟从这艘军舰的侧冀喷射出来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, miêu tả hành động mạnh mẽ.

Example: 鲸鱼从鼻孔喷射出水柱。

Example pinyin: jīng yú cóng bí kǒng pēn shè chū shuǐ zhù 。

Tiếng Việt: Cá voi phun ra cột nước từ lỗ mũi.

喷射
pēn shè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phun ra, bắn ra

To spurt or spray out

液体、气体或成颗粒状的固体突然地或暴烈地迸出或放出。火山喷射出弹状熔岩

流体高速地从一个物体的喷嘴或孔口射出。火焰和浓烟从这艘军舰的侧冀喷射出来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喷射 (pēn shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung