Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喷子

Pinyin: pēn zi

Meanings: Internet troll (someone who makes harsh comments online), Người hay phê phán ác ý trên mạng, ①用于喷射液体的器物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 贲, 子

Chinese meaning: ①用于喷射液体的器物。

Grammar: Tiếng lóng hiện đại, phổ biến trong văn nói.

Example: 网络上有很多喷子。

Example pinyin: wǎng luò shàng yǒu hěn duō pēn zǐ 。

Tiếng Việt: Trên mạng có rất nhiều kẻ chỉ trích ác ý.

喷子
pēn zi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người hay phê phán ác ý trên mạng

Internet troll (someone who makes harsh comments online)

用于喷射液体的器物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喷子 (pēn zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung