Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喷头
Pinyin: pēn tóu
Meanings: Đầu phun, Nozzle, ①淋浴或喷洒农药等用的出水装置,形状像莲蓬。有的地区也叫“莲蓬头”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 贲, 头
Chinese meaning: ①淋浴或喷洒农药等用的出水装置,形状像莲蓬。有的地区也叫“莲蓬头”。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cụ thể của thiết bị.
Example: 这个喷头坏了,需要修理。
Example pinyin: zhè ge pēn tóu huài le , xū yào xiū lǐ 。
Tiếng Việt: Đầu phun này bị hỏng, cần sửa chữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu phun
Nghĩa phụ
English
Nozzle
Nghĩa tiếng trung
中文释义
淋浴或喷洒农药等用的出水装置,形状像莲蓬。有的地区也叫“莲蓬头”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!