Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喷壶

Pinyin: pēn hú

Meanings: Vòi phun, bình phun, Sprayer, watering can, ①盛水浇花的壶,喷水的部分像莲蓬,有许多小孔。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 贲, 业, 冖, 士

Chinese meaning: ①盛水浇花的壶,喷水的部分像莲蓬,有许多小孔。

Grammar: Danh từ cụ thể, ít dùng trong các cấu trúc phức tạp.

Example: 他用喷壶给花浇水。

Example pinyin: tā yòng pēn hú gěi huā jiāo shuǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng bình phun để tưới hoa.

喷壶
pēn hú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vòi phun, bình phun

Sprayer, watering can

盛水浇花的壶,喷水的部分像莲蓬,有许多小孔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喷壶 (pēn hú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung