Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喷嚏
Pinyin: pēn tì
Meanings: Hắt xì, Sneeze, ①鼻粘膜受刺激,急剧吸气,然后很快地由鼻孔喷出并发出声音的现象。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 口, 贲, 疐
Chinese meaning: ①鼻粘膜受刺激,急剧吸气,然后很快地由鼻孔喷出并发出声音的现象。
Grammar: Đi kèm với động từ 打 (dǎ) để tạo thành cụm từ hoàn chỉnh.
Example: 他打了个喷嚏。
Example pinyin: tā dǎ le gè pēn tì 。
Tiếng Việt: Anh ấy hắt xì một cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hắt xì
Nghĩa phụ
English
Sneeze
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼻粘膜受刺激,急剧吸气,然后很快地由鼻孔喷出并发出声音的现象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!